Có 2 kết quả:
丝竹 sī zhú ㄙ ㄓㄨˊ • 絲竹 sī zhú ㄙ ㄓㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traditional Chinese musical instruments
(2) music
(2) music
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traditional Chinese musical instruments
(2) music
(2) music
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0